🔍 Search: ĐẾN CHẬM
🌟 ĐẾN CHẬM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
연착하다
(延着 하다)
Động từ
-
1
버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착하다.
1 ĐẾN TRỄ, ĐẾN CHẬM: Xe buýt, tàu hỏa, máy bay... đến muộn hơn so với thời gian đã định.
-
1
버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착하다.